1. Goodbye (ɡʊdˈbaɪ) : Tạm biệt
- Goodbye, see you tomorrow. : Tạm biệt, hẹn gặp lại ngày mai.
2. Fishing (/ˈfɪʃɪŋ/) : Câu cá
- They often go fishing on weekends. : Họ thường đi câu cá vào cuối tuần.
3. 船 (Fune) : Boat
- 彼らは船で海を渡ります。 : They cross the sea by boat.
4. 車 (Kuruma) : Car
- 彼は車を運転しています。 : He is driving a car.
5. Bus (bʌs) : Xe buýt
- The bus is very crowded. : Xe buýt rất đông.
6. Playing chess (/ˈpleɪɪŋ ʧɛs/) : Chơi cờ vua
- They love playing chess in the park. : Họ thích chơi cờ vua trong công viên.
7. Pet (Pet) : Thú cưng
- I have a pet dog. : Tôi có một con chó cưng.
8. Five (faɪv) : Năm
- He gave me five dollars. : Anh ấy đã đưa tôi năm đô la.
9. Do you feel sick? (Bạn có thấy ốm không?) : Bạn có thấy ốm không?
- Do you feel sick today? : Hôm nay bạn có thấy ốm không?
10. ヘリコプター (Herikoputā) : Helicopter
- ヘリコプターは空を飛んでいます。 : The helicopter is flying in the sky.
11. Helicopter (ˈhɛlɪˌkɒptər) : Trực thăng
- The helicopter landed safely on the roof. : Chiếc trực thăng đã hạ cánh an toàn trên mái nhà.
12. Nine (naɪn) : Chín
- The box weighs nine kilograms. : Cái hộp nặng chín kilogram.
13. Eleven (ɪˈlɛvən) : Mười một
- There are eleven people in the team. : Có mười một người trong đội.
14. Train (treɪn) : Tàu hỏa
- We took the train to the city. : Chúng tôi đi tàu hỏa đến thành phố.
15. Bus (bʌs) : Xe buýt
- We take the bus to the city center. : Chúng tôi đi xe buýt đến trung tâm thành phố.
🎮 Number of games
⏳Countdown time
Vocabulary games will appear here
CreateVocabGame is very easy to use
1️⃣ Enter vocabulary words and their meanings
2️⃣ Game configuration
3️⃣ Click the "Play game" button and enjoy
4️⃣ After completing the game, the results will be announced
If you have any feature requests, complaints, bug fixes, etc. Please send us a feedback. This is very valuable for the product and development team