1. Triangle (/ˈtraɪ.æŋ.ɡəl/) : Hình tam giác
- A triangle has three sides. : Hình tam giác có ba cạnh.
2. Green (/ɡriːn/) : Xanh lá cây
- The leaves are green. : Lá có màu xanh lá cây.
3. Student (ˈstuːdənt) : Học sinh
- The student is reading. : Học sinh đang đọc sách.
4. Gold (/ɡoʊld/) : Vàng kim
- The ring is gold. : Chiếc nhẫn có màu vàng kim.
5. Hobby (Hɑː-bi) : Sở thích
- My hobby is reading books. : Sở thích của tôi là đọc sách.
6. Subway (ˈsʌbˌweɪ) : Tàu điện ngầm
- He takes the subway to work. : Anh ấy đi tàu điện ngầm để đi làm.
7. Scooter (ˈskuːtər) : Xe tay ga
- She rides a scooter in the city. : Cô ấy đi xe tay ga trong thành phố.
8. Twelve (twɛlv) : Mười hai
- The clock shows twelve o'clock. : Đồng hồ chỉ mười hai giờ.
9. Television (ˈtɛlɪˌvɪʒən) : Tivi
- I am watching television. : Tôi đang xem tivi.
10. Thank you (θæŋk juː) : Cảm ơn
- Thank you for your help. : Cảm ơn bạn đã giúp đỡ.
11. Do you need help? (Bạn có cần giúp đỡ không?) : Bạn có cần giúp đỡ không?
- Do you need help with anything? : Bạn có cần giúp đỡ với việc gì không?
12. Blackboard (ˈblækˌbɔːrd) : Bảng đen
- The teacher writes on the blackboard. : Giáo viên viết trên bảng đen.
13. I feel tired. (Tôi cảm thấy mệt.) : Tôi cảm thấy mệt.
- I feel tired after working all day. : Tôi cảm thấy mệt sau khi làm việc cả ngày.
14. Salesperson (ˈseɪlzˌpɜːsən) : Nhân viên bán hàng
- The salesperson works in the store. : Nhân viên bán hàng làm việc trong cửa hàng.
15. Listening to music (/ˈlɪsənɪŋ tə ˈmjuːzɪk/) : Nghe nhạc
- I love listening to music while working. : Tôi thích nghe nhạc khi làm việc.
🎮 Number of games
⏳Countdown time
Vocabulary games will appear here
CreateVocabGame is very easy to use
1️⃣ Enter vocabulary words and their meanings
2️⃣ Game configuration
3️⃣ Click the "Play game" button and enjoy
4️⃣ After completing the game, the results will be announced
If you have any feature requests, complaints, bug fixes, etc. Please send us a feedback. This is very valuable for the product and development team