1. Karaoke (/ˌkærɪˈoʊki/) : Hát karaoke
- They went to a karaoke night with friends. : Họ đã đi hát karaoke với bạn bè.
2. Dancing (/ˈdɑːnsɪŋ/) : Nhảy múa
- She loves dancing at parties. : Cô ấy thích nhảy múa ở các buổi tiệc.
3. No (noʊ) : Không
- No, I don't want that. : Không, tôi không muốn điều đó.
4. Helicopter (ˈhɛlɪˌkɒptər) : Trực thăng
- The helicopter landed safely on the roof. : Chiếc trực thăng đã hạ cánh an toàn trên mái nhà.
5. バン (Ban) : Van
- バンは荷物を運ぶために使われます。 : The van is used to transport goods.
6. Scooter (ˈskuːtər) : Xe tay ga
- She rides a scooter in the city. : Cô ấy đi xe tay ga trong thành phố.
7. Name (Neym) : Tên
- My name is John. : Tên tôi là John.
8. Do you feel sick? (Bạn có thấy ốm không?) : Bạn có thấy ốm không?
- Do you feel sick today? : Hôm nay bạn có thấy ốm không?
9. Hiking (/ˈhaɪkɪŋ/) : Leo núi
- Hiking in the mountains is fun. : Leo núi rất vui.
10. Truck (trʌk) : Xe tải
- The truck is carrying heavy goods. : Chiếc xe tải đang chở hàng hóa nặng.
11. 船 (Fune) : Boat
- 彼らは船で海を渡ります。 : They cross the sea by boat.
12. How are you? (Ban khỏe không?) : Bạn khỏe không?
- How are you feeling today? : Hôm nay bạn cảm thấy thế nào?
13. Two (tuː) : Hai
- She has two dogs. : Cô ấy có hai con chó.
14. I feel tired. (Tôi cảm thấy mệt.) : Tôi cảm thấy mệt.
- I feel tired after working all day. : Tôi cảm thấy mệt sau khi làm việc cả ngày.
15. Good morning (ɡʊd ˈmɔːrnɪŋ) : Chào buổi sáng
- Good morning, how did you sleep? : Chào buổi sáng, bạn ngủ có ngon không?
🎮 Number of games
⏳Countdown time
Vocabulary games will appear here
CreateVocabGame is very easy to use
1️⃣ Enter vocabulary words and their meanings
2️⃣ Game configuration
3️⃣ Click the "Play game" button and enjoy
4️⃣ After completing the game, the results will be announced
If you have any feature requests, complaints, bug fixes, etc. Please send us a feedback. This is very valuable for the product and development team