Essential Transportation Vocabulary for Everyday Conversations
2024-09-26
1. Car (kɑːr) : Xe hơi
- He drives a red car. : Anh ấy lái một chiếc xe hơi màu đỏ.
2. Bicycle (ˈbaɪsɪkl) : Xe đạp
- I ride my bicycle to school. : Tôi đi xe đạp đến trường.
3. Bus (bʌs) : Xe buýt
- The bus is very crowded. : Xe buýt rất đông.
4. Train (treɪn) : Tàu hỏa
- We took the train to the city. : Chúng tôi đi tàu hỏa đến thành phố.
5. Motorbike (ˈmoʊtərˌbaɪk) : Xe máy
- He rides a motorbike every day. : Anh ấy đi xe máy mỗi ngày.
6. Truck (trʌk) : Xe tải
- The truck is delivering goods. : Chiếc xe tải đang giao hàng.
7. Airplane (ˈɛrˌpleɪn) : Máy bay
- She boarded the airplane. : Cô ấy đã lên máy bay.
8. Ship (ʃɪp) : Tàu thuỷ
- The ship sails across the ocean. : Con tàu di chuyển qua đại dương.
9. Subway (ˈsʌbˌweɪ) : Tàu điện ngầm
- He takes the subway to work. : Anh ấy đi tàu điện ngầm để đi làm.
10. Taxi (ˈtæksi) : Xe taxi
- We called a taxi to go to the hotel. : Chúng tôi gọi một chiếc taxi để đi đến khách sạn.
11. Scooter (ˈskuːtər) : Xe tay ga
- She rides a scooter in the city. : Cô ấy đi xe tay ga trong thành phố.
12. Helicopter (ˈhɛlɪˌkɒptər) : Máy bay trực thăng
- The helicopter landed safely. : Chiếc máy bay trực thăng đã hạ cánh an toàn.
Create Vocab Game 🎮
🎮 Number of games
⏳Countdown time
Vocabulary games will appear here
CreateVocabGame is very easy to use
1️⃣ Enter vocabulary words and their meanings
2️⃣ Game configuration
3️⃣ Click the "Play game" button and enjoy
4️⃣ After completing the game, the results will be announced
Topics you may be interested in
Random Vocabulary
CreateVocabGame will randomly select vocabulary from different topics of "Language: English -> Vietnamese" to create new topics. This will help you learn more new vocabulary and remember more of the vocabulary you have learned.
discover nowFeedback To Us
If you have any feature requests, complaints, bug fixes, etc. Please send us a feedback. This is very valuable for the product and development team