Từ vựng về đồ vật trong nhà trong các cuộc hội thoại hàng ngày
2024-10-07
1. Table (ˈteɪ.bəl) : Bàn
- The table is in the kitchen. : Cái bàn ở trong bếp.
2. Chair (tʃeər) : Ghế
- The chair is very comfortable. : Cái ghế rất thoải mái.
3. Bed (bɛd) : Giường
- I sleep on the bed. : Tôi ngủ trên giường.
4. Window (ˈwɪn.dəʊ) : Cửa sổ
- Open the window for fresh air. : Mở cửa sổ để có không khí trong lành.
5. Door (dɔːr) : Cửa
- Please close the door. : Vui lòng đóng cửa.
6. Lamp (læmp) : Đèn
- Turn on the lamp. : Bật đèn lên.
7. Sofa (ˈsəʊ.fə) : Ghế sofa
- The sofa is very soft. : Ghế sofa rất mềm.
8. Television (ˈtɛlɪˌvɪʒən) : Tivi
- I am watching television. : Tôi đang xem tivi.
9. Fridge (frɪdʒ) : Tủ lạnh
- The food is in the fridge. : Thức ăn ở trong tủ lạnh.
10. Cupboard (ˈkʌbərd) : Tủ đựng chén
- The plates are in the cupboard. : Đĩa ở trong tủ chén.
11. Mirror (ˈmɪrər) : Gương
- She looked at herself in the mirror. : Cô ấy nhìn vào mình trong gương.
12. Clock (klɒk) : Đồng hồ treo tường
- The clock is on the wall. : Đồng hồ ở trên tường.
Create Vocab Game 🎮
🎮 Number of games
⏳Countdown time
Vocabulary games will appear here
CreateVocabGame is very easy to use
1️⃣ Enter vocabulary words and their meanings
2️⃣ Game configuration
3️⃣ Click the "Play game" button and enjoy
4️⃣ After completing the game, the results will be announced
Topics you may be interested in
Random Vocabulary
CreateVocabGame will randomly select vocabulary from different topics of "Language: English -> Vietnamese" to create new topics. This will help you learn more new vocabulary and remember more of the vocabulary you have learned.
discover nowFeedback To Us
If you have any feature requests, complaints, bug fixes, etc. Please send us a feedback. This is very valuable for the product and development team