Từ vựng tiếng anh về chủ đề nghề nghiệp hay sử dụng
2024-10-06
1. Chef (ʃɛf) : Đầu bếp
- The chef prepares the food. : Đầu bếp chuẩn bị món ăn.
2. Artist (ˈɑːtɪst) : Nghệ sĩ
- The artist is painting a picture. : Nghệ sĩ đang vẽ tranh.
3. Writer (ˈraɪtə) : Nhà văn
- The writer is writing a book. : Nhà văn đang viết sách.
4. Mechanic (mɪˈkænɪk) : Thợ máy
- The mechanic repairs the car. : Thợ máy sửa chữa xe ô tô.
5. Doctor (ˈdɒktə) : Bác sĩ
- The doctor works in the hospital. : Bác sĩ làm việc trong bệnh viện.
6. Teacher (ˈtiːʧə) : Giáo viên
- The teacher teaches the students. : Giáo viên dạy học sinh.
7. Police Officer (pəˈliːs ˈɒfɪsə) : Cảnh sát
- The police officer protects the people. : Cảnh sát bảo vệ người dân.
8. Salesperson (ˈseɪlzˌpɜːsən) : Nhân viên bán hàng
- The salesperson works in the store. : Nhân viên bán hàng làm việc trong cửa hàng.
9. Architect (ˈɑːkɪtɛkt) : Kiến trúc sư
- The architect designs the building. : Kiến trúc sư thiết kế tòa nhà.
10. Secretary (ˈsɛkrɪtəri) : Thư ký
- The secretary organizes the appointments. : Thư ký sắp xếp các cuộc hẹn.
11. Engineer (ˌɛnʤɪˈnɪə) : Kỹ sư
- The engineer designs buildings. : Kỹ sư thiết kế tòa nhà.
12. Farmer (ˈfɑːmə) : Nông dân
- The farmer works in the field. : Nông dân làm việc trên cánh đồng.
Create Vocab Game 🎮
🎮 Number of games
⏳Countdown time
Vocabulary games will appear here
CreateVocabGame is very easy to use
1️⃣ Enter vocabulary words and their meanings
2️⃣ Game configuration
3️⃣ Click the "Play game" button and enjoy
4️⃣ After completing the game, the results will be announced
Topics you may be interested in
Random Vocabulary
CreateVocabGame will randomly select vocabulary from different topics of "Language: English -> Vietnamese" to create new topics. This will help you learn more new vocabulary and remember more of the vocabulary you have learned.
discover nowFeedback To Us
If you have any feature requests, complaints, bug fixes, etc. Please send us a feedback. This is very valuable for the product and development team