Essential Number Vocabulary for Everyday Conversations
2024-10-02
1. One (wʌn) : Một
- I have one apple. : Tôi có một quả táo.
2. Two (tuː) : Hai
- She has two dogs. : Cô ấy có hai con chó.
3. Three (θriː) : Ba
- They bought three books. : Họ đã mua ba cuốn sách.
4. Four (fɔːr) : Bốn
- We have four chairs. : Chúng tôi có bốn cái ghế.
5. Five (faɪv) : Năm
- He gave me five dollars. : Anh ấy đã đưa tôi năm đô la.
6. Six (sɪks) : Sáu
- There are six people in the room. : Có sáu người trong phòng.
7. Seven (ˈsɛvən) : Bảy
- She has seven cats. : Cô ấy có bảy con mèo.
8. Eight (eɪt) : Tám
- They have eight computers. : Họ có tám cái máy tính.
9. Nine (naɪn) : Chín
- The box weighs nine kilograms. : Cái hộp nặng chín kilogram.
10. Ten (tɛn) : Mười
- He ran ten kilometers. : Anh ấy đã chạy mười kilomet.
11. Eleven (ɪˈlɛvən) : Mười một
- There are eleven people in the team. : Có mười một người trong đội.
12. Twelve (twɛlv) : Mười hai
- The clock shows twelve o'clock. : Đồng hồ chỉ mười hai giờ.
13. Thirteen (θɜːˈtiːn) : Mười ba
- She bought thirteen flowers. : Cô ấy đã mua mười ba bông hoa.
14. Fourteen (ˈfɔːˌtiːn) : Mười bốn
- They have fourteen cars. : Họ có mười bốn cái xe hơi.
15. Fifteen (ˈfɪfˌtiːn) : Mười lăm
- The house has fifteen rooms. : Ngôi nhà có mười lăm phòng.
Create Vocab Game 🎮
🎮 Number of games
⏳Countdown time
Vocabulary games will appear here
CreateVocabGame is very easy to use
1️⃣ Enter vocabulary words and their meanings
2️⃣ Game configuration
3️⃣ Click the "Play game" button and enjoy
4️⃣ After completing the game, the results will be announced
Topics you may be interested in
Random Vocabulary
CreateVocabGame will randomly select vocabulary from different topics of "Language: English -> Vietnamese" to create new topics. This will help you learn more new vocabulary and remember more of the vocabulary you have learned.
discover nowFeedback To Us
If you have any feature requests, complaints, bug fixes, etc. Please send us a feedback. This is very valuable for the product and development team