Danh sách các từ vựng tiếng anh liên quan đến chủ đề điện ảnh
2024-10-09
1. Actress (ˈæktrəs) : Diễn viên nữ
- The actress received an award for her performance. : Nữ diễn viên đã nhận được giải thưởng cho màn trình diễn của cô ấy.
2. Actor (ˈæktər) : Diễn viên nam
- He is a famous actor in Hollywood. : Anh ấy là một diễn viên nam nổi tiếng ở Hollywood.
3. Producer (prəˈduːsər) : Nhà sản xuất
- The producer worked on several successful films. : Nhà sản xuất đã làm việc trên nhiều bộ phim thành công.
4. Director (dəˈrektər) : Đạo diễn
- The director is known for making action movies. : Đạo diễn nổi tiếng với việc làm phim hành động.
5. Genre (ˈʒɑːnrə) : Thể loại
- I prefer watching films in the horror genre. : Tôi thích xem những bộ phim thuộc thể loại kinh dị.
6. Sequel (ˈsiːkwəl) : Phần tiếp theo
- The sequel is better than the original movie. : Phần tiếp theo hay hơn bộ phim gốc.
7. Soundtrack (ˈsaʊndˌtræk) : Nhạc phim
- The movie's soundtrack was very memorable. : Nhạc phim của bộ phim rất đáng nhớ.
8. Character (ˈkærɪktər) : Nhân vật
- The main character was very relatable. : Nhân vật chính rất dễ đồng cảm.
9. Scene (siːn) : Cảnh phim
- The final scene of the movie was very emotional. : Cảnh cuối của bộ phim rất xúc động.
10. Climax (ˈklaɪmæks) : Cao trào
- The climax of the film was intense. : Cao trào của bộ phim rất căng thẳng.
11. Screenplay (ˈskriːnˌpleɪ) : Kịch bản
- The screenplay was adapted from a novel. : Kịch bản được chuyển thể từ một cuốn tiểu thuyết.
12. Cinematography (ˌsɪnəməˈtɑgrəfi) : Quay phim
- The cinematography in this film is breathtaking. : Quay phim trong bộ phim này thật đáng kinh ngạc.
13. Trailer (ˈtreɪlər) : Đoạn giới thiệu
- The trailer of the new movie is really exciting. : Đoạn giới thiệu của bộ phim mới thật sự hấp dẫn.
14. Subtitle (ˈsʌbˌtaɪtəl) : Phụ đề
- I prefer watching movies with subtitles. : Tôi thích xem phim có phụ đề.
15. Plot (plɒt) : Cốt truyện
- The plot of the movie was full of twists. : Cốt truyện của bộ phim đầy những tình tiết bất ngờ.
Create Vocab Game 🎮
🎮 Number of games
⏳Countdown time
Vocabulary games will appear here
CreateVocabGame is very easy to use
1️⃣ Enter vocabulary words and their meanings
2️⃣ Game configuration
3️⃣ Click the "Play game" button and enjoy
4️⃣ After completing the game, the results will be announced
Topics you may be interested in
Random Vocabulary
CreateVocabGame will randomly select vocabulary from different topics of "Language: English -> Vietnamese" to create new topics. This will help you learn more new vocabulary and remember more of the vocabulary you have learned.
discover nowFeedback To Us
If you have any feature requests, complaints, bug fixes, etc. Please send us a feedback. This is very valuable for the product and development team