Học 12 từ vựng tiếng anh về chủ đề thời gian
2024-10-10
1. evening (/ˈiːvnɪŋ/) : buổi tối
- Good evening! : Chào buổi tối!
2. night (/naɪt/) : ban đêm
- Good night! : Chúc ngủ ngon!
3. afternoon (/ˌæftərˈnuːn/) : buổi chiều
- Good afternoon! : Chào buổi chiều!
4. morning (/ˈmɔːrnɪŋ/) : buổi sáng
- Good morning! : Chào buổi sáng!
5. day (/deɪ/) : ngày
- Today is a beautiful day. : Hôm nay là một ngày đẹp.
6. year (/jɪr/) : năm
- This year is 2024. : Năm nay là năm 2024.
7. moment (/ˈmoʊmənt/) : khoảnh khắc
- This is a special moment. : Đây là một khoảnh khắc đặc biệt.
8. month (/mʌnθ/) : tháng
- This month is October. : Tháng này là tháng mười.
9. week (/wiːk/) : tuần
- There are seven days in a week. : Có bảy ngày trong một tuần.
10. minute (/ˈmɪnɪt/) : phút
- I'll be there in 10 minutes. : Tôi sẽ đến trong 10 phút.
11. hour (/aʊər/) : giờ
- It's 5 o'clock. : Bây giờ là 5 giờ.
12. second (/ˈsekənd/) : giây
- Wait a second! : Chờ một giây!
Create Vocab Game 🎮
🎮 Number of games
⏳Countdown time
Vocabulary games will appear here
CreateVocabGame is very easy to use
1️⃣ Enter vocabulary words and their meanings
2️⃣ Game configuration
3️⃣ Click the "Play game" button and enjoy
4️⃣ After completing the game, the results will be announced
Topics you may be interested in
Random Vocabulary
CreateVocabGame will randomly select vocabulary from different topics of "Language: English -> Vietnamese" to create new topics. This will help you learn more new vocabulary and remember more of the vocabulary you have learned.
discover nowFeedback To Us
If you have any feature requests, complaints, bug fixes, etc. Please send us a feedback. This is very valuable for the product and development team