Những từ thông dụng trong giao tiếp cơ bản của tiếng anh
2024-09-03
1. Hello (həˈloʊ) : Xin chào
- Hello, how are you? : Xin chào, bạn khỏe không?
2. Thank you (θæŋk juː) : Cảm ơn
- Thank you for your help. : Cảm ơn bạn đã giúp đỡ.
3. Sorry (ˈsɑːri) : Xin lỗi
- I'm sorry for being late. : Tôi xin lỗi vì đã đến muộn.
4. Please (pliːz) : Làm ơn
- Please pass me the salt. : Làm ơn đưa tôi muối.
5. Yes (jɛs) : Vâng / Có
- Yes, I agree with you. : Vâng, tôi đồng ý với bạn.
6. No (noʊ) : Không
- No, I don't want that. : Không, tôi không muốn điều đó.
7. Goodbye (ɡʊdˈbaɪ) : Tạm biệt
- Goodbye, see you tomorrow. : Tạm biệt, hẹn gặp lại ngày mai.
8. Good morning (ɡʊd ˈmɔːrnɪŋ) : Chào buổi sáng
- Good morning, how did you sleep? : Chào buổi sáng, bạn ngủ có ngon không?
9. Good night (ɡʊd naɪt) : Chúc ngủ ngon
- Good night, see you tomorrow. : Chúc ngủ ngon, hẹn gặp lại ngày mai.
10. Excuse me (ɪkˈskjuːz miː) : Xin lỗi (khi làm phiền)
- Excuse me, where is the bathroom? : Xin lỗi, nhà vệ sinh ở đâu?
11. I'm fine (aɪm faɪn) : Tôi khỏe
- How are you? I'm fine, thank you. : Bạn thế nào? Tôi khỏe, cảm ơn.
12. Help (hɛlp) : Giúp đỡ
- Help! I need assistance. : Cứu với! Tôi cần sự giúp đỡ.
Create Vocab Game 🎮
🎮 Number of games
⏳Countdown time
Vocabulary games will appear here
CreateVocabGame is very easy to use
1️⃣ Enter vocabulary words and their meanings
2️⃣ Game configuration
3️⃣ Click the "Play game" button and enjoy
4️⃣ After completing the game, the results will be announced
Topics you may be interested in
Random Vocabulary
CreateVocabGame will randomly select vocabulary from different topics of "Language: English -> Vietnamese" to create new topics. This will help you learn more new vocabulary and remember more of the vocabulary you have learned.
discover nowFeedback To Us
If you have any feature requests, complaints, bug fixes, etc. Please send us a feedback. This is very valuable for the product and development team