Những từ vựng tiếng Anh về trường học hay sử dụng - createvocabgame

Những từ vựng tiếng Anh về trường học hay sử dụng

15 wordsEasy

2024-10-05

1. School (skuːl) : Trường học

- I go to school every day. : Tôi đi học mỗi ngày.

2. Teacher (ˈtiːʧər) : Giáo viên

- The teacher is very kind. : Giáo viên rất tốt bụng.

3. Student (ˈstuːdənt) : Học sinh

- The student is reading. : Học sinh đang đọc sách.

4. Class (klæs) : Lớp học

- Our class starts at 8 a.m. : Lớp học của chúng tôi bắt đầu lúc 8 giờ sáng.

5. Notebook (ˈnoʊtbʊk) : Vở ghi

- I write notes in my notebook. : Tôi viết ghi chú vào vở.

6. Book (bʊk) : Sách

- I borrowed a book from the library. : Tôi đã mượn một cuốn sách từ thư viện.

7. Exam (ɪɡˈzæm) : Kỳ thi

- I have an exam next week. : Tôi có một kỳ thi vào tuần tới.

8. Blackboard (ˈblækˌbɔːrd) : Bảng đen

- The teacher writes on the blackboard. : Giáo viên viết trên bảng đen.

9. Homework (ˈhoʊmˌwɜːrk) : Bài tập về nhà

- I do my homework after dinner. : Tôi làm bài tập về nhà sau bữa tối.

10. Pencil (ˈpɛnsəl) : Bút chì

- I write with a pencil. : Tôi viết bằng bút chì.

11. Eraser (ɪˈreɪsər) : Cục tẩy

- I used an eraser to fix my mistake. : Tôi đã dùng cục tẩy để sửa lỗi của mình.

12. Backpack (ˈbækˌpæk) : Ba lô

- My backpack is heavy today. : Ba lô của tôi hôm nay rất nặng.

13. Recess (ˈriːˌsɛs) : Giờ ra chơi

- We play games during recess. : Chúng tôi chơi trò chơi trong giờ ra chơi.

14. Principal (ˈprɪnsəpəl) : Hiệu trưởng

- The principal gave a speech at the assembly. : Hiệu trưởng đã phát biểu tại buổi họp.

15. Desk (dɛsk) : Bàn học

- I keep my books on the desk. : Tôi để sách của mình trên bàn học.

Create Vocab Game 🎮

🎮 Number of games

⏳Countdown time

Vocabulary games will appear here

CreateVocabGame is very easy to use

1️⃣ Enter vocabulary words and their meanings

2️⃣ Game configuration

3️⃣ Click the "Play game" button and enjoy

4️⃣ After completing the game, the results will be announced

Topics you may be interested in

Random Vocabulary

CreateVocabGame will randomly select vocabulary from different topics of "Language: English -> Vietnamese" to create new topics. This will help you learn more new vocabulary and remember more of the vocabulary you have learned.

discover now

Feedback To Us

If you have any feature requests, complaints, bug fixes, etc. Please send us a feedback. This is very valuable for the product and development team

Feedback