Từ Vựng Màu Sắc Cơ Bản Cho Cuộc Hội Thoại Hằng Ngày
2024-10-04
1. Red (/rɛd/) : Đỏ
- She likes red roses. : Cô ấy thích hoa hồng đỏ.
2. Blue (/bluː/) : Xanh dương
- The ocean is blue. : Biển có màu xanh dương.
3. Green (/ɡriːn/) : Xanh lá cây
- The leaves are green. : Lá có màu xanh lá cây.
4. Yellow (/ˈjɛloʊ/) : Vàng
- The sun is yellow. : Mặt trời có màu vàng.
5. Black (/blæk/) : Đen
- The cat is black. : Con mèo có màu đen.
6. White (/waɪt/) : Trắng
- The snow is white. : Tuyết có màu trắng.
7. Pink (/pɪŋk/) : Hồng
- The flower is pink. : Hoa có màu hồng.
8. Purple (/ˈpɜːrpəl/) : Tím
- The sky is purple at sunset. : Bầu trời có màu tím khi hoàng hôn.
9. Orange (/ˈɔːrɪndʒ/) : Cam
- The fruit is orange. : Trái cây có màu cam.
10. Gray (/ɡreɪ/) : Xám
- The sky is gray today. : Bầu trời hôm nay có màu xám.
11. Brown (/braʊn/) : Nâu
- The soil is brown. : Đất có màu nâu.
12. Cyan (/ˈsaɪən/) : Xanh lơ
- The water looks cyan. : Nước có màu xanh lơ.
13. Violet (/ˈvaɪəlɪt/) : Tím đậm
- The flower is violet. : Hoa có màu tím đậm.
14. Gold (/ɡoʊld/) : Vàng kim
- The ring is gold. : Chiếc nhẫn có màu vàng kim.
15. Silver (/ˈsɪlvər/) : Bạc
- The spoon is silver. : Chiếc muỗng có màu bạc.
Create Vocab Game 🎮
🎮 Number of games
⏳Countdown time
Vocabulary games will appear here
CreateVocabGame is very easy to use
1️⃣ Enter vocabulary words and their meanings
2️⃣ Game configuration
3️⃣ Click the "Play game" button and enjoy
4️⃣ After completing the game, the results will be announced
Topics you may be interested in
Random Vocabulary
CreateVocabGame will randomly select vocabulary from different topics of "Language: English -> Vietnamese" to create new topics. This will help you learn more new vocabulary and remember more of the vocabulary you have learned.
discover nowFeedback To Us
If you have any feature requests, complaints, bug fixes, etc. Please send us a feedback. This is very valuable for the product and development team